Cầu Tam Đa miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Tam Đa miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cầu Tam Đa miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 21/12/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 12SE-18SE-8SE-7SE-14SE-9SE-5SE-6SE
Đặc biệt
19036
Giải nhất
39975
Giải nhì
08585
16387
Giải ba
58365
20318
40444
28918
94008
43569
Giải tư
0340
9883
0011
3431
Giải năm
4645
1057
4391
9735
5383
3052
Giải sáu
514
178
302
Giải bảy
99
88
94
17
ĐầuLôtô
002, 08
111, 14, 17, 18, 18
2
331, 35, 36
440, 44, 45
552, 57
665, 69
775, 78
883, 83, 85, 87, 88
991, 94, 99
ĐuôiLôtô
040
111, 31, 91
202, 52
383, 83
414, 44, 94
535, 45, 65, 75, 85
636
717, 57, 87
808, 18, 18, 78, 88
969, 99
Kết quả xổ số miền Trung ngày 21/12/2025
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
09
55
Giải bảy
644
106
Giải sáu
0263
3841
2461
7784
7454
6921
Giải năm
2623
2794
Giải tư
32154
30429
25947
60163
07341
48807
19406
28777
37737
12315
18111
81567
64289
21663
Giải ba
16511
02282
41801
58676
Giải nhì
64267
03932
Giải nhất
25005
30283
Đặc biệt
229204
195492
ĐầuKon TumKhánh Hòa
004, 05, 06, 07, 0901, 06
11111, 15
223, 2921
332, 37
441, 41, 44, 47
55454, 55
661, 63, 63, 6763, 67
776, 77
88283, 84, 89
992, 94
Kết quả xổ số miền Nam ngày 21/12/2025
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-C12
Kiên Giang
L: 12K3
Đà Lạt
L: ĐL12K3
Giải tám
48
41
41
Giải bảy
920
033
078
Giải sáu
7093
2390
0857
5593
4551
9386
0997
4579
8217
Giải năm
0732
3140
2186
Giải tư
37058
04810
92323
36745
91460
91756
69591
72857
14809
34312
24513
47011
71617
93084
23759
21327
89656
69863
87597
59479
75669
Giải ba
01121
65040
97291
50788
79067
75339
Giải nhì
92321
46816
09763
Giải nhất
78832
14396
45295
Đặc biệt
258278
717469
098985
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
009
11011, 12, 13, 16, 1717
220, 21, 21, 2327
332, 323339
440, 45, 4840, 4141
556, 57, 5851, 5756, 59
6606963, 63, 67, 69
77878, 79, 79
884, 86, 8885, 86
990, 91, 9391, 93, 9695, 97, 97