Cầu Tam Đa miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Tam Đa miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cầu Tam Đa miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 01/09/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 2MN-14MN-12MN-5MN-15MN-13MN
Đặc biệt
27335
Giải nhất
97045
Giải nhì
25178
16445
Giải ba
59419
68679
50325
85570
47169
56328
Giải tư
9936
7933
6301
0151
Giải năm
4602
8594
4032
2107
3996
4524
Giải sáu
846
167
326
Giải bảy
29
05
99
02
ĐầuLôtô
001, 02, 02, 05, 07
119
224, 25, 26, 28, 29
332, 33, 35, 36
445, 45, 46
551
667, 69
770, 78, 79
8
994, 96, 99
ĐuôiLôtô
070
101, 51
202, 02, 32
333
424, 94
505, 25, 35, 45, 45
626, 36, 46, 96
707, 67
828, 78
919, 29, 69, 79, 99
Kết quả xổ số miền Trung ngày 01/09/2025
Thứ Hai Phú Yên
XSPY
Giải tám
75
Giải bảy
282
Giải sáu
7566
2459
4939
Giải năm
4521
Giải tư
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
Giải ba
97335
45277
Giải nhì
83921
Giải nhất
40641
Đặc biệt
728153
ĐầuPhú Yên
0
115
221, 21
332, 34, 35, 39
441
553, 57, 59
666, 66
775, 77
882, 86
995
Kết quả xổ số miền Nam ngày 02/09/2025
Thứ Ba Bến Tre
L: K35-T09
Vũng Tàu
L: 9A
Bạc Liêu
L: T9-K1
Giải tám
15
12
57
Giải bảy
655
661
086
Giải sáu
5474
7631
1651
5634
3186
6126
6148
0398
5553
Giải năm
0971
8619
6995
Giải tư
65073
03433
39549
81068
16023
78570
77076
03259
27443
16424
19853
83177
36954
68198
15307
75312
31515
33576
67725
86946
90859
Giải ba
99503
42872
81635
70302
43368
05105
Giải nhì
28266
11834
90202
Giải nhất
62420
33349
42617
Đặc biệt
855159
598984
339113
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0030202, 05, 07
11512, 1912, 13, 15, 17
220, 2324, 2625
331, 3334, 34, 35
44943, 4946, 48
551, 55, 5953, 54, 5953, 57, 59
666, 686168
770, 71, 72, 73, 74, 767776
884, 8686
99895, 98