Cầu Tam Đa miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu Tam Đa miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cầu Tam Đa miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 06/10/2024
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ
Đặc biệt
82858
Giải nhất
76634
Giải nhì
15519
77628
Giải ba
55974
58175
21350
03291
96547
49363
Giải tư
9890
6709
3962
7635
Giải năm
6652
2944
2624
9132
3732
8672
Giải sáu
320
970
573
Giải bảy
97
93
10
81
ĐầuLôtô
009
110, 19
220, 24, 28
332, 32, 34, 35
444, 47
550, 52, 58
662, 63
770, 72, 73, 74, 75
881
990, 91, 93, 97
ĐuôiLôtô
010, 20, 50, 70, 90
181, 91
232, 32, 52, 62, 72
363, 73, 93
424, 34, 44, 74
535, 75
6
747, 97
828, 58
909, 19
Kết quả xổ số miền Trung ngày 06/10/2024
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Thừa Thiên Huế
XSTTH
Giải tám
17
10
13
Giải bảy
076
070
741
Giải sáu
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
Giải năm
2459
1229
4711
Giải tư
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
Giải ba
56986
85035
30664
00146
58887
83127
Giải nhì
56500
49727
90088
Giải nhất
55955
74051
82964
Đặc biệt
641400
905378
025694
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
000, 00, 01, 05, 050502, 07
117, 171011, 13, 13, 16
227, 2923, 27
333, 35, 3832, 3333
44641
554, 55, 5951
6626462, 64, 64, 64
77670, 71, 78, 78
88680, 80, 8287, 88
990, 9194, 9994, 99
Kết quả xổ số miền Nam ngày 06/10/2024
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-A10
Kiên Giang
L: 10K1
Đà Lạt
L: ĐL10K1
Giải tám
40
23
45
Giải bảy
952
544
612
Giải sáu
3337
2729
4526
4255
5285
4311
1420
9719
7922
Giải năm
8370
5943
1491
Giải tư
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
Giải ba
80657
30962
51147
27314
52745
06193
Giải nhì
46863
50539
26774
Giải nhất
21018
36411
54909
Đặc biệt
046391
058651
934750
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00209
11811, 11, 1412, 16, 19
220, 25, 26, 27, 2923, 23, 2620, 22, 26
33734, 3930
44043, 44, 4742, 45, 45
552, 53, 57, 5751, 54, 5550
662, 63, 64
77071, 74
885, 86, 88
9919591, 93, 95, 98