Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
17/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 64-78 Phú Yên: 00-81 | TRÚNG Phú Yên 00 |
16/02/2025 | Kon Tum: 45-69 Khánh Hòa: 65-34 Thừa Thiên Huế: 30-80 | Trượt |
15/02/2025 | Đà Nẵng: 14-87 Quảng Ngãi: 20-75 Đắk Nông: 56-68 | TRÚNG Đà Nẵng 14 |
14/02/2025 | Gia Lai: 33-18 Ninh Thuận: 74-98 | Trượt |
13/02/2025 | Bình Định: 82-62 Quảng Trị: 25-26 Quảng Bình: 61-91 | TRÚNG Quảng Bình 61 |
12/02/2025 | Đà Nẵng: 24-70 Khánh Hòa: 98-71 | Trượt |
11/02/2025 | Đắk Lắk: 84-28 Quảng Nam: 58-56 | TRÚNG Quảng Nam 58 |
10/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 83-77 Phú Yên: 98-84 | TRÚNG Phú Yên 84 |
09/02/2025 | Kon Tum: 12-50 Khánh Hòa: 82-49 Thừa Thiên Huế: 89-30 | TRÚNG Khánh Hòa 82 |
08/02/2025 | Đà Nẵng: 50-72 Quảng Ngãi: 37-68 Đắk Nông: 70-22 | Trượt |
07/02/2025 | Gia Lai: 70-29 Ninh Thuận: 48-81 | TRÚNG Ninh Thuận 81 |
06/02/2025 | Bình Định: 58-78 Quảng Trị: 21-77 Quảng Bình: 75-78 | TRÚNG Quảng Bình 75 |
05/02/2025 | Đà Nẵng: 88-97 Khánh Hòa: 84-65 | TRÚNG Đà Nẵng 88 |
04/02/2025 | Đắk Lắk: 29-39 Quảng Nam: 68-63 | Trượt |
03/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 53-47 Phú Yên: 49-48 | TRÚNG Phú Yên 48 |
02/02/2025 | Kon Tum: 65-55 Khánh Hòa: 66-50 Thừa Thiên Huế: 44-21 | TRÚNG Kon Tum 65 |
01/02/2025 | Đà Nẵng: 46-64 Quảng Ngãi: 27-67 Đắk Nông: 94-11 | Trượt |
27/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 55-90 Phú Yên: 52-96 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 90 |
26/01/2025 | Kon Tum: 95-41 Khánh Hòa: 97-95 Thừa Thiên Huế: 76-19 | TRÚNG Khánh Hòa 95 |
25/01/2025 | Đà Nẵng: 58-11 Quảng Ngãi: 63-42 Đắk Nông: 20-82 | TRÚNG Quảng Ngãi 63 |
24/01/2025 | Gia Lai: 29-60 Ninh Thuận: 95-70 | TRÚNG Ninh Thuận 95 |
23/01/2025 | Bình Định: 50-71 Quảng Trị: 96-74 Quảng Bình: 77-95 | Trượt |
22/01/2025 | Đà Nẵng: 47-17 Khánh Hòa: 12-21 | TRÚNG Khánh Hòa 21 |
21/01/2025 | Đắk Lắk: 92-21 Quảng Nam: 62-90 | TRÚNG Đắk Lắk 21 |
20/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 51-94 Phú Yên: 28-42 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 51 |
19/01/2025 | Kon Tum: 48-42 Khánh Hòa: 25-58 Thừa Thiên Huế: 38-74 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 74 |
18/01/2025 | Đà Nẵng: 86-61 Quảng Ngãi: 64-35 Đắk Nông: 14-49 | TRÚNG Quảng Ngãi 35 |
17/01/2025 | Gia Lai: 77-23 Ninh Thuận: 20-61 | Trượt |
16/01/2025 | Bình Định: 24-96 Quảng Trị: 65-81 Quảng Bình: 20-27 | TRÚNG Quảng Trị 81 |
15/01/2025 | Đà Nẵng: 85-56 Khánh Hòa: 12-33 | TRÚNG Đà Nẵng 56 |
14/01/2025 | Đắk Lắk: 29-86 Quảng Nam: 25-55 | Trượt |
13/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 85-58 Phú Yên: 66-78 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 58 |
12/01/2025 | Kon Tum: 20-99 Khánh Hòa: 16-77 Thừa Thiên Huế: 64-49 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 49 |
11/01/2025 | Đà Nẵng: 16-60 Quảng Ngãi: 85-87 Đắk Nông: 79-69 | TRÚNG Quảng Ngãi 87 |
10/01/2025 | Gia Lai: 51-27 Ninh Thuận: 79-86 | TRÚNG Gia Lai 27 |
09/01/2025 | Bình Định: 23-75 Quảng Trị: 97-46 Quảng Bình: 77-36 | Trượt |
08/01/2025 | Đà Nẵng: 28-64 Khánh Hòa: 34-82 | TRÚNG Khánh Hòa 82 |
07/01/2025 | Đắk Lắk: 62-67 Quảng Nam: 44-28 | TRÚNG Quảng Nam 44 |
06/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 80-66 Phú Yên: 34-68 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 80 |
05/01/2025 | Kon Tum: 74-95 Khánh Hòa: 23-39 Thừa Thiên Huế: 69-25 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 69 |
04/01/2025 | Đà Nẵng: 86-18 Quảng Ngãi: 23-36 Đắk Nông: 47-48 | Trượt |
03/01/2025 | Gia Lai: 42-14 Ninh Thuận: 74-58 | TRÚNG Gia Lai 14 |
02/01/2025 | Bình Định: 63-77 Quảng Trị: 86-12 Quảng Bình: 83-95 | Trượt |
01/01/2025 | Đà Nẵng: 88-72 Khánh Hòa: 67-49 | TRÚNG Khánh Hòa 67 |
Thứ Hai |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Phú Yên XSPY |
Giải tám | 13 | 00 |
Giải bảy | 269 | 993 |
Giải sáu | 1862 9044 0706 | 4780 8576 4138 |
Giải năm | 2576 | 3675 |
Giải tư | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 |
Giải ba | 48433 47403 | 62719 94904 |
Giải nhì | 82982 | 53490 |
Giải nhất | 56737 | 74032 |
Đặc biệt | 072853 | 501959 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 03, 03, 06 | 00, 04 |
1 | 13 | 19 |
2 | 27 | |
3 | 31, 33, 34, 37, 37 | 32, 32, 38 |
4 | 43, 44 | |
5 | 53 | 59 |
6 | 62, 69 | 63, 65 |
7 | 70, 76 | 73, 74, 75, 76 |
8 | 82 | 80 |
9 | 90, 93, 99 |