Cặp xỉu chủ miền Trung

Phí dịch vụ: 1.000.000
Chúng tôi luôn luôn cố gắng hết mình ngày đêm soi cầu đưa ra những con số chuẩn nhất để các bạn có thể trúng được nhiều nhất, có lãi nhiều nhất.
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Chat trực tuyến CSKH và khi nạp thẻ bị lỗi.
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
30/10/2025
Bình Định: 729-771
Quảng Trị: 174-459
Quảng Bình: 434-490
Trượt
29/10/2025
Đà Nẵng: 525-317
Khánh Hòa: 401-752
Trượt
28/10/2025
Đắk Lắk: 874-735
Quảng Nam: 608-551
Trượt
27/10/2025
Thừa Thiên Huế: 549-676
Phú Yên: 703-147
Trượt
26/10/2025
Kon Tum: 884-479
Khánh Hòa: 764-688
Thừa Thiên Huế: 386-417
Trượt
25/10/2025
Đà Nẵng: 584-787
Quảng Ngãi: 417-934
Đắk Nông: 953-708
Trượt
24/10/2025
Gia Lai: 366-417
Ninh Thuận: 318-331
Trượt
23/10/2025
Bình Định: 202-650
Quảng Trị: 353-159
Quảng Bình: 442-878
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 224-937
Khánh Hòa: 897-871
Trượt
21/10/2025
Đắk Lắk: 116-819
Quảng Nam: 737-402
Trượt
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 329-697
Phú Yên: 797-589
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 250-882
Khánh Hòa: 241-971
Thừa Thiên Huế: 777-619
TRÚNG Khánh Hòa 241
18/10/2025
Đà Nẵng: 128-683
Quảng Ngãi: 287-398
Đắk Nông: 642-494
Trượt
17/10/2025
Gia Lai: 148-110
Ninh Thuận: 701-310
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 163-523
Quảng Trị: 114-856
Quảng Bình: 874-699
Trượt
15/10/2025
Đà Nẵng: 322-442
Khánh Hòa: 620-137
Trượt
14/10/2025
Đắk Lắk: 187-447
Quảng Nam: 765-965
TRÚNG Đắk Lắk 447
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 293-711
Phú Yên: 723-331
TRÚNG Phú Yên 723
12/10/2025
Kon Tum: 677-635
Khánh Hòa: 696-743
Thừa Thiên Huế: 858-924
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 859-969
Quảng Ngãi: 568-770
Đắk Nông: 574-971
TRÚNG Đắk Nông 574
10/10/2025
Gia Lai: 122-823
Ninh Thuận: 579-537
Trượt
09/10/2025
Bình Định: 578-139
Quảng Trị: 152-895
Quảng Bình: 409-268
TRÚNG Bình Định 578
08/10/2025
Đà Nẵng: 795-445
Khánh Hòa: 578-605
Trượt
07/10/2025
Đắk Lắk: 938-789
Quảng Nam: 678-830
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 746-569
Phú Yên: 954-407
Trượt
05/10/2025
Kon Tum: 668-185
Khánh Hòa: 188-852
Thừa Thiên Huế: 560-144
Trượt
04/10/2025
Đà Nẵng: 940-904
Quảng Ngãi: 946-575
Đắk Nông: 169-752
Trượt
03/10/2025
Gia Lai: 629-493
Ninh Thuận: 514-938
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 238-486
Quảng Trị: 552-849
Quảng Bình: 665-749
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 220-429
Khánh Hòa: 137-515
TRÚNG Khánh Hòa 515
30/09/2025
Đắk Lắk: 116-722
Quảng Nam: 132-348
Trượt
29/09/2025
Thừa Thiên Huế: 518-639
Phú Yên: 212-745
Trượt
28/09/2025
Kon Tum: 107-981
Khánh Hòa: 801-501
Thừa Thiên Huế: 430-986
TRÚNG Kon Tum 981
27/09/2025
Đà Nẵng: 969-167
Quảng Ngãi: 617-411
Đắk Nông: 547-281
Trượt
26/09/2025
Gia Lai: 352-500
Ninh Thuận: 939-962
Trượt
25/09/2025
Bình Định: 974-756
Quảng Trị: 802-386
Quảng Bình: 575-385
Trượt
24/09/2025
Đà Nẵng: 804-482
Khánh Hòa: 111-901
Trượt
23/09/2025
Đắk Lắk: 227-830
Quảng Nam: 460-272
Trượt
22/09/2025
Thừa Thiên Huế: 531-736
Phú Yên: 530-886
Trượt
21/09/2025
Kon Tum: 581-837
Khánh Hòa: 767-929
Thừa Thiên Huế: 119-393
Trượt
20/09/2025
Đà Nẵng: 277-545
Quảng Ngãi: 191-632
Đắk Nông: 120-691
Trượt
19/09/2025
Gia Lai: 892-677
Ninh Thuận: 647-473
Trượt
18/09/2025
Bình Định: 774-825
Quảng Trị: 548-721
Quảng Bình: 726-573
Trượt
17/09/2025
Đà Nẵng: 280-645
Khánh Hòa: 616-353
TRÚNG Đà Nẵng 645
16/09/2025
Đắk Lắk: 512-125
Quảng Nam: 961-363
TRÚNG Quảng Nam 961
15/09/2025
Thừa Thiên Huế: 178-906
Phú Yên: 163-941
Trượt
14/09/2025
Kon Tum: 519-980
Khánh Hòa: 279-879
Thừa Thiên Huế: 712-806
Trượt
13/09/2025
Đà Nẵng: 785-707
Quảng Ngãi: 359-890
Đắk Nông: 714-791
Trượt
12/09/2025
Gia Lai: 533-670
Ninh Thuận: 572-646
TRÚNG Gia Lai 670
11/09/2025
Bình Định: 810-775
Quảng Trị: 793-185
Quảng Bình: 734-951
Trượt
10/09/2025
Đà Nẵng: 773-960
Khánh Hòa: 226-823
Trượt
09/09/2025
Đắk Lắk: 109-822
Quảng Nam: 758-316
Trượt
08/09/2025
Thừa Thiên Huế: 119-748
Phú Yên: 158-567
Trượt
07/09/2025
Kon Tum: 891-697
Khánh Hòa: 118-943
Thừa Thiên Huế: 551-998
TRÚNG Khánh Hòa 943
06/09/2025
Đà Nẵng: 996-923
Quảng Ngãi: 848-352
Đắk Nông: 631-750
Trượt
05/09/2025
Gia Lai: 653-493
Ninh Thuận: 714-296
TRÚNG Ninh Thuận 714
04/09/2025
Bình Định: 853-208
Quảng Trị: 484-832
Quảng Bình: 671-338
Trượt
03/09/2025
Đà Nẵng: 687-148
Khánh Hòa: 835-204
Trượt
02/09/2025
Đắk Lắk: 855-147
Quảng Nam: 854-600
Trượt
01/09/2025
Thừa Thiên Huế: 678-321
Phú Yên: 153-490
TRÚNG Phú Yên 153
Kết quả xổ số miền Trung ngày 30/10/2025
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
26
26
96
Giải bảy
994
741
112
Giải sáu
6016
6595
9129
7648
1404
0744
2148
7799
0118
Giải năm
2752
8414
4440
Giải tư
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
Giải ba
64382
59029
14111
31391
85094
02720
Giải nhì
23310
85537
54615
Giải nhất
69895
83494
28667
Đặc biệt
737859
965524
680822
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00904
110, 10, 1611, 1412, 15, 18
226, 27, 29, 2924, 26, 26, 2720, 22, 27
33734, 3730, 31, 32, 35
441, 44, 4840, 42, 48
552, 595754
667
77476
88287
991, 93, 94, 95, 9591, 94, 9494, 96, 99
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung