| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả | 
|---|---|---|
| Hôm nay |  |  | 
| 30/10/2025 | Bình Định: 729-771 Quảng Trị: 174-459 Quảng Bình: 434-490 | Trượt | 
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 525-317 Khánh Hòa: 401-752 | Trượt | 
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 874-735 Quảng Nam: 608-551 | Trượt | 
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 549-676 Phú Yên: 703-147 | Trượt | 
| 26/10/2025 | Kon Tum: 884-479 Khánh Hòa: 764-688 Thừa Thiên Huế: 386-417 | Trượt | 
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 584-787 Quảng Ngãi: 417-934 Đắk Nông: 953-708 | Trượt | 
| 24/10/2025 | Gia Lai: 366-417 Ninh Thuận: 318-331 | Trượt | 
| 23/10/2025 | Bình Định: 202-650 Quảng Trị: 353-159 Quảng Bình: 442-878 | Trượt | 
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 224-937 Khánh Hòa: 897-871 | Trượt | 
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 116-819 Quảng Nam: 737-402 | Trượt | 
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 329-697 Phú Yên: 797-589 | Trượt | 
| 19/10/2025 | Kon Tum: 250-882 Khánh Hòa: 241-971 Thừa Thiên Huế: 777-619 | TRÚNG Khánh Hòa 241 | 
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 128-683 Quảng Ngãi: 287-398 Đắk Nông: 642-494 | Trượt | 
| 17/10/2025 | Gia Lai: 148-110 Ninh Thuận: 701-310 | Trượt | 
| 16/10/2025 | Bình Định: 163-523 Quảng Trị: 114-856 Quảng Bình: 874-699 | Trượt | 
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 322-442 Khánh Hòa: 620-137 | Trượt | 
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 187-447 Quảng Nam: 765-965 | TRÚNG Đắk Lắk 447 | 
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 293-711 Phú Yên: 723-331 | TRÚNG Phú Yên 723 | 
| 12/10/2025 | Kon Tum: 677-635 Khánh Hòa: 696-743 Thừa Thiên Huế: 858-924 | Trượt | 
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 859-969 Quảng Ngãi: 568-770 Đắk Nông: 574-971 | TRÚNG Đắk Nông 574 | 
| 10/10/2025 | Gia Lai: 122-823 Ninh Thuận: 579-537 | Trượt | 
| 09/10/2025 | Bình Định: 578-139 Quảng Trị: 152-895 Quảng Bình: 409-268 | TRÚNG Bình Định 578 | 
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 795-445 Khánh Hòa: 578-605 | Trượt | 
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 938-789 Quảng Nam: 678-830 | Trượt | 
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 746-569 Phú Yên: 954-407 | Trượt | 
| 05/10/2025 | Kon Tum: 668-185 Khánh Hòa: 188-852 Thừa Thiên Huế: 560-144 | Trượt | 
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 940-904 Quảng Ngãi: 946-575 Đắk Nông: 169-752 | Trượt | 
| 03/10/2025 | Gia Lai: 629-493 Ninh Thuận: 514-938 | Trượt | 
| 02/10/2025 | Bình Định: 238-486 Quảng Trị: 552-849 Quảng Bình: 665-749 | Trượt | 
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 220-429 Khánh Hòa: 137-515 | TRÚNG Khánh Hòa 515 | 
| 30/09/2025 | Đắk Lắk: 116-722 Quảng Nam: 132-348 | Trượt | 
| 29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 518-639 Phú Yên: 212-745 | Trượt | 
| 28/09/2025 | Kon Tum: 107-981 Khánh Hòa: 801-501 Thừa Thiên Huế: 430-986 | TRÚNG Kon Tum 981 | 
| 27/09/2025 | Đà Nẵng: 969-167 Quảng Ngãi: 617-411 Đắk Nông: 547-281 | Trượt | 
| 26/09/2025 | Gia Lai: 352-500 Ninh Thuận: 939-962 | Trượt | 
| 25/09/2025 | Bình Định: 974-756 Quảng Trị: 802-386 Quảng Bình: 575-385 | Trượt | 
| 24/09/2025 | Đà Nẵng: 804-482 Khánh Hòa: 111-901 | Trượt | 
| 23/09/2025 | Đắk Lắk: 227-830 Quảng Nam: 460-272 | Trượt | 
| 22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 531-736 Phú Yên: 530-886 | Trượt | 
| 21/09/2025 | Kon Tum: 581-837 Khánh Hòa: 767-929 Thừa Thiên Huế: 119-393 | Trượt | 
| 20/09/2025 | Đà Nẵng: 277-545 Quảng Ngãi: 191-632 Đắk Nông: 120-691 | Trượt | 
| 19/09/2025 | Gia Lai: 892-677 Ninh Thuận: 647-473 | Trượt | 
| 18/09/2025 | Bình Định: 774-825 Quảng Trị: 548-721 Quảng Bình: 726-573 | Trượt | 
| 17/09/2025 | Đà Nẵng: 280-645 Khánh Hòa: 616-353 | TRÚNG Đà Nẵng 645 | 
| 16/09/2025 | Đắk Lắk: 512-125 Quảng Nam: 961-363 | TRÚNG Quảng Nam 961 | 
| 15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 178-906 Phú Yên: 163-941 | Trượt | 
| 14/09/2025 | Kon Tum: 519-980 Khánh Hòa: 279-879 Thừa Thiên Huế: 712-806 | Trượt | 
| 13/09/2025 | Đà Nẵng: 785-707 Quảng Ngãi: 359-890 Đắk Nông: 714-791 | Trượt | 
| 12/09/2025 | Gia Lai: 533-670 Ninh Thuận: 572-646 | TRÚNG Gia Lai 670 | 
| 11/09/2025 | Bình Định: 810-775 Quảng Trị: 793-185 Quảng Bình: 734-951 | Trượt | 
| 10/09/2025 | Đà Nẵng: 773-960 Khánh Hòa: 226-823 | Trượt | 
| 09/09/2025 | Đắk Lắk: 109-822 Quảng Nam: 758-316 | Trượt | 
| 08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 119-748 Phú Yên: 158-567 | Trượt | 
| 07/09/2025 | Kon Tum: 891-697 Khánh Hòa: 118-943 Thừa Thiên Huế: 551-998 | TRÚNG Khánh Hòa 943 | 
| 06/09/2025 | Đà Nẵng: 996-923 Quảng Ngãi: 848-352 Đắk Nông: 631-750 | Trượt | 
| 05/09/2025 | Gia Lai: 653-493 Ninh Thuận: 714-296 | TRÚNG Ninh Thuận 714 | 
| 04/09/2025 | Bình Định: 853-208 Quảng Trị: 484-832 Quảng Bình: 671-338 | Trượt | 
| 03/09/2025 | Đà Nẵng: 687-148 Khánh Hòa: 835-204 | Trượt | 
| 02/09/2025 | Đắk Lắk: 855-147 Quảng Nam: 854-600 | Trượt | 
| 01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 678-321 Phú Yên: 153-490 | TRÚNG Phú Yên 153 | 

| Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB | 
| Giải tám | 26 | 26 | 96 | 
| Giải bảy | 994 | 741 | 112 | 
| Giải sáu | 6016 6595 9129 | 7648 1404 0744 | 2148 7799 0118 | 
| Giải năm | 2752 | 8414 | 4440 | 
| Giải tư | 73893 61374 75327 11009 10410 75491 77937 | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 | 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 | 
| Giải ba | 64382 59029 | 14111 31391 | 85094 02720 | 
| Giải nhì | 23310 | 85537 | 54615 | 
| Giải nhất | 69895 | 83494 | 28667 | 
| Đặc biệt | 737859 | 965524 | 680822 | 
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 04 | |
| 1 | 10, 10, 16 | 11, 14 | 12, 15, 18 | 
| 2 | 26, 27, 29, 29 | 24, 26, 26, 27 | 20, 22, 27 | 
| 3 | 37 | 34, 37 | 30, 31, 32, 35 | 
| 4 | 41, 44, 48 | 40, 42, 48 | |
| 5 | 52, 59 | 57 | 54 | 
| 6 | 67 | ||
| 7 | 74 | 76 | |
| 8 | 82 | 87 | |
| 9 | 91, 93, 94, 95, 95 | 91, 94, 94 | 94, 96, 99 |